TỶ LỆ THẤT THOÁT THÁNG 06
STT |
Khu vực |
Nước phân phối |
Nước thương phẩm |
Tỷ lệ thất thoát(%) |
1 |
Xí nghiệp cấp nước Vũng Tàu |
3,068,089 |
2,899,480 |
5.50 |
2 |
Xí nghiệp cấp nước Bà Rịa |
826,174 |
772,778 |
6.46 |
3 |
Xí nghiệp cấp nước Long Điền |
955,365 |
883,584 |
7.51 |
4 |
Cấp nước Xuyên Mộc |
278,110 |
261,421 |
6.00 |
5 |
Cấp nước Châu Đức |
204,047 |
193,876 |
4.98 |
6 |
Bán sỷ Phú Mỹ |
0 |
0 |
0 |
|
Tổng |
5,331,785 |
5,011,139 |
6.01 |
TỶ LỆ THẤT THOÁT (CỘNG DỒN) NĂM 2024
STT |
Khu vực |
Nước phân phối |
Nước thương phẩm |
Tỷ lệ thất thoát(%) |
1 |
Xí nghiệp cấp nước VT |
18,895,643 |
17,622,049 |
6.74 |
2 |
Xí nghiệp cấp nước Bà Rịa |
5,135,250 |
4,799,619 |
6.54 |
3 |
Xí nghiệp cấp nước Long Điền |
5,840,392 |
5,440,161 |
6.85 |
4 |
Cấp nước Xuyên Mộc |
1,707,564 |
1,613,191 |
5.53 |
5 |
Cấp nước Châu Đức |
1,226,367 |
1,141,561 |
6.92 |
6 |
Bán sỷ Phú Mỹ |
0 |
0 |
0.00 |
Tổng |
32,805,216 |
30,616,581 |
6.67 |