==Lắp đặt sửa chữa
Tháng Năm
STT Công việc ĐVT Tổng XNCN VT XNCN Bà Rịa XNCN Long Điền CN Xuyên Mộc CN Châu Đức XN Xây Lắp 12 tháng
1 Tổng giá trị xây lắp đồng 0 0 0 0 0 0 0 91,931,087,876
- Cải tạo ống D=63 đồng 0 0 0 0 0 0 0 2,220,595,186
- Cải tạo ống D >=100 đồng 0 0 0 0 0 0 0 26,424,950,669
- CTĐT D=63 đồng 0 0 0 0 0 0 0 7,818,396,050
- CTĐT D>=100 đồng 0 0 0 0 0 0 0 36,834,107,957
- Lắp đặt ĐH khách hàng miễn phí đồng 0 0 0 0 0 0 0 26
- Lắp đặt ĐH khách hàng có phí đồng 0 0 0 0 0 0 0 596,849,672
- Sửa chữa, thay, dời ĐH miễn phí đồng 0 0 0 0 0 0 0 17,738,813,008
- Sửa chữa, thay, dời ĐH có phí đồng 0 0 0 0 0 0 0 297,375,308
- Công trình khác đồng 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Số đồng hồ lắp mới cái 0 0 0 0 0 0 0 1,975
3 Ống trước đồng hồ mét 0 0 0 0 0 0 0 3,474
- D = 25 mét 0 0 0 0 0 0 0 3,469
- D = 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 5
4 Chiều dài ống CTDT mét 0 0 0 0 0 0 0 52,389
- D >= 100 mét 0 0 0 0 0 0 0 23,496
- D = 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 28,893
- D < 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Chiều dài ống cải tạo mét 0 0 0 0 0 0 0 8,918
- D >= 100 mét 0 0 0 0 0 0 0 4,002
- D = 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 4,916
- D < 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Thay bảo hành đồng hồ định kỳ cái 0 0 0 0 0 0 0 23,295
7 Thay đồng hồ đột xuất cái 0 0 0 0 0 0 0 501
8 Mất đồng hồ cái 0 0 0 0 0 0 0 18
9 Thay STK cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Hộp đồng hồ cái 0 0 0 0 0 0 0 27,024