==Lắp đặt sửa chữa
Tháng Năm
STT Công việc ĐVT Tổng XNCN VT XNCN Bà Rịa XNCN Long Điền CN Xuyên Mộc CN Châu Đức XN Xây Lắp 12 tháng
1 Tổng giá trị xây lắp đồng 9,481,863,425 1,924,086,444 43,022,935 0 6,828,251 0 7,507,925,795 80,109,493,674
- Cải tạo ống D=63 đồng 0 0 0 0 0 0 0 1,967,903,035
- Cải tạo ống D >=100 đồng 2,100,000,000 0 0 0 0 0 2,100,000,000 22,292,648,700
- CTĐT D=63 đồng 739,791,795 0 0 0 0 0 739,791,795 5,936,567,897
- CTĐT D>=100 đồng 4,668,134,000 0 0 0 0 0 4,668,134,000 33,543,740,957
- Lắp đặt ĐH khách hàng miễn phí đồng 0 0 0 0 0 0 0 26
- Lắp đặt ĐH khách hàng có phí đồng 58,977,155 23,076,447 35,900,708 0 0 0 0 547,237,856
- Sửa chữa, thay, dời ĐH miễn phí đồng 1,893,418,514 1,886,590,263 0 0 6,828,251 0 0 15,558,140,580
- Sửa chữa, thay, dời ĐH có phí đồng 21,541,961 14,419,734 7,122,227 0 0 0 0 263,254,623
- Công trình khác đồng 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Số đồng hồ lắp mới cái 255 86 95 0 35 39 0 1,826
3 Ống trước đồng hồ mét 485 175 139 0 95 76 0 3,205
- D = 25 mét 485 175 139 0 95 76 0 3,200
- D = 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 5
4 Chiều dài ống CTDT mét 5,392 0 0 0 0 0 5,392 43,389
- D >= 100 mét 3,072 0 0 0 0 0 3,072 21,603
- D = 63 mét 2,320 0 0 0 0 0 2,320 21,786
- D < 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Chiều dài ống cải tạo mét 950 0 0 0 0 0 950 8,260
- D >= 100 mét 950 0 0 0 0 0 950 4,002
- D = 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 4,258
- D < 63 mét 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Thay bảo hành đồng hồ định kỳ cái 2,794 1,792 821 0 91 90 0 20,298
7 Thay đồng hồ đột xuất cái 53 30 12 0 7 4 0 452
8 Mất đồng hồ cái 1 0 1 0 0 0 0 14
9 Thay STK cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Hộp đồng hồ cái 2,913 1,423 915 0 426 149 0 23,676