Quản lý điều hành
Số liệu kinh doanh
Tỷ lệ thất thoát
Lắp đặt sửa chữa
Vật tư - Nhiên liệu - Sản xuất
Trụ nước uống tại vòi
Quay lại intropage (Demo)
==
Số liệu kinh doanh
Tháng
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
Năm
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
Toàn Công Ty
Xí nghiệp cấp nước Vũng Tàu
Xí nghiệp cấp nước Bà Rịa
Xí nghiệp cấp nước Long Điền
Chi nhánh cấp nước Châu Đức
Chi nhánh cấp nước Xuyên Mộc
Nước bán sỉ cho Phú Mỹ
Khu vực
Số KH
Số M3 Tiêu Thụ
Doanh Thu
Phí BV MT
Thuế 5%
Dịch vụ thoát nước
Thuế thoát nước 8%
Tổng
Số hóa đơn
Xí Nghiệp Cấp Nước Vũng Tàu
98.363
2.819.675
36.439.672.460
871.017.362
1.821.983.623
6.399.072.204
511.925.372
46.043.671.021
93.084
Xí Nghiệp Cấp nước Bà Rịa
35.853
719.373
8.600.916.200
601.486.960
430.045.810
0
0
9.632.448.970
30.538
Xí Nghiệp Cấp nước Long Điền
40.453
832.511
10.095.118.300
391.791.430
504.755.915
0
0
10.991.665.645
36.103
Chi nhánh cấp nước Xuyên Mộc
15.116
245.654
2.767.848.200
102.696.060
138.392.410
0
0
3.008.936.670
12.581
Chi nhánh cấp nước Châu Đức
11.222
180.306
1.878.787.200
72.144.000
93.939.360
0
0
2.044.870.560
8.523
Nước bán sỉ cho Phú Mỹ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng
201.007
4.797.519
59.782.342.360
2.039.135.812
2.989.117.118
6.399.072.204
511.925.372
71.721.592.866
180.829
Kỳ trước
200.636
4.990.020
62.094.754.340
2.159.549.152
3.104.737.717
6.376.238.484
510.099.011
74.245.378.704
179.132
Tăng giảm
371
-192.501
-2.312.411.980
-120.413.340
-115.620.599
22.833.720
1.826.361
-2.523.785.838
1.697
Đối tượng
Số KH
Số M3 Tiêu Thụ
Doanh Thu
Phí BV MT
Thuế 5%
Dịch vụ thoát nước
Thuế thoát nước
Tổng
Số hóa đơn
Sinh hoạt đô thị
141.251
2.713.396
30.054.146.760
1.275.278.332
1.502.707.338
3.719.337.384
297.546.605
36.849.016.419
130.148
Sinh hoạt nông thôn
46.842
705.764
7.228.067.300
133.496.600
361.403.365
0
0
7.722.967.265
39.211
Đồng bào DT
489
6.778
53.461.000
2.415.050
2.673.050
0
0
58.549.100
410
Cơ quan
1.625
223.999
2.934.386.900
147.354.110
146.719.345
200.145.624
16.011.641
3.444.617.620
1.337
Sản xuất
2.566
526.220
6.960.768.000
96.943.180
348.038.400
352.735.992
28.218.891
7.786.704.463
2.226
Kinh Doanh
8.234
621.362
12.551.512.400
383.648.540
627.575.620
2.126.853.204
170.148.235
15.859.737.999
7.497
Bán sỉ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng
201.007
4.797.519
59.782.342.360
2.039.135.812
2.989.117.118
6.399.072.204
511.925.372
71.721.592.866
180.829
Kỳ trước
200.636
4.990.020
62.094.754.340
2.159.549.152
3.104.737.717
6.376.238.484
510.099.011
74.245.378.704
179.132
Tăng giảm
371
-192.501
-2.312.411.980
-120.413.340
-115.620.599
22.833.720
1.826.361
-2.523.785.838
1.697