==Số liệu kinh doanh
Tháng Năm
Khu vực Số KH Số M3 Tiêu Thụ Doanh Thu Phí BV MT Thuế 5% Dịch vụ thoát nước Thuế thoát nước 8% Tổng Số hóa đơn
Xí Nghiệp Cấp Nước Vũng Tàu 98.363 2.819.675 36.439.672.460 871.017.362 1.821.983.623 6.399.072.204 511.925.372 46.043.671.021 93.084
Xí Nghiệp Cấp nước Bà Rịa 35.853 719.373 8.600.916.200 601.486.960 430.045.810 0 0 9.632.448.970 30.538
Xí Nghiệp Cấp nước Long Điền 40.453 832.511 10.095.118.300 391.791.430 504.755.915 0 0 10.991.665.645 36.103
Chi nhánh cấp nước Xuyên Mộc 15.116 245.654 2.767.848.200 102.696.060 138.392.410 0 0 3.008.936.670 12.581
Chi nhánh cấp nước Châu Đức 11.222 180.306 1.878.787.200 72.144.000 93.939.360 0 0 2.044.870.560 8.523
Nước bán sỉ cho Phú Mỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng 201.007 4.797.519 59.782.342.360 2.039.135.812 2.989.117.118 6.399.072.204 511.925.372 71.721.592.866 180.829
Kỳ trước 200.636 4.990.020 62.094.754.340 2.159.549.152 3.104.737.717 6.376.238.484 510.099.011 74.245.378.704 179.132
Tăng giảm 371 -192.501 -2.312.411.980 -120.413.340 -115.620.599 22.833.720 1.826.361 -2.523.785.838 1.697

Đối tượng Số KH Số M3 Tiêu Thụ Doanh Thu Phí BV MT Thuế 5% Dịch vụ thoát nước Thuế thoát nước Tổng Số hóa đơn
Sinh hoạt đô thị 141.251 2.713.396 30.054.146.760 1.275.278.332 1.502.707.338 3.719.337.384 297.546.605 36.849.016.419 130.148
Sinh hoạt nông thôn 46.842 705.764 7.228.067.300 133.496.600 361.403.365 0 0 7.722.967.265 39.211
Đồng bào DT 489 6.778 53.461.000 2.415.050 2.673.050 0 0 58.549.100 410
Cơ quan 1.625 223.999 2.934.386.900 147.354.110 146.719.345 200.145.624 16.011.641 3.444.617.620 1.337
Sản xuất 2.566 526.220 6.960.768.000 96.943.180 348.038.400 352.735.992 28.218.891 7.786.704.463 2.226
Kinh Doanh 8.234 621.362 12.551.512.400 383.648.540 627.575.620 2.126.853.204 170.148.235 15.859.737.999 7.497
Bán sỉ 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng 201.007 4.797.519 59.782.342.360 2.039.135.812 2.989.117.118 6.399.072.204 511.925.372 71.721.592.866 180.829
Kỳ trước 200.636 4.990.020 62.094.754.340 2.159.549.152 3.104.737.717 6.376.238.484 510.099.011 74.245.378.704 179.132
Tăng giảm 371 -192.501 -2.312.411.980 -120.413.340 -115.620.599 22.833.720 1.826.361 -2.523.785.838 1.697