Quay về Trang chủ
Khối lượng nước sản xuất
Thông tin trực điều độ 3 đơn vị lớn
Thông tin trực điều độ XM + CĐ
Khối lượng đồng hồ các đơn vị
Số liệu Dataloger
Chất lượng nước
Tự động hóa
Giải quyết thông tin khách hàng
Nhập số liệu sản xuất
Quay lại intropage (Demo)
==
Khối lượng nước sản xuất
Kỳ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
Năm
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
Ngày
XN Vũng Tàu
XN Bà Rịa
XN Long Điền
BR đi PM
XNSXN
Phước Bửu
PB đi BC
Bình Châu
XN Xuyên Mộc
CN Châu Đức
Tổng SX
26
98.555
26.322
30.934
155.811
4.814
1.314
2.357
8.485
6.315
170.611
27
94.060
25.112
29.785
148.957
4.647
1.236
2.434
8.317
5.846
163.120
28
92.879
24.794
29.633
147.306
4.614
1.101
2.355
8.070
5.934
161.310
29
90.330
25.127
30.078
145.535
4.720
1.080
2.362
8.162
5.880
159.577
30
95.300
25.794
31.873
152.967
4.857
1.129
2.367
8.353
6.080
167.400
31
95.536
26.381
31.819
153.736
4.866
1.104
2.332
8.302
5.990
168.028
1
95.809
25.493
31.337
152.639
4.844
1.128
2.452
8.424
6.065
167.128
2
96.956
25.359
30.441
152.756
4.909
1.162
2.364
8.435
6.242
167.433
3
98.930
26.139
31.993
157.062
5.112
1.370
2.384
8.866
6.221
172.149
4
99.060
26.106
30.930
156.096
4.923
1.347
2.325
8.595
6.217
170.908
5
97.271
26.416
31.753
155.440
4.980
1.219
2.401
8.600
6.095
170.135
6
103.770
26.496
30.906
161.172
4.963
1.120
2.129
8.212
5.923
175.307
7
95.339
26.164
31.155
152.658
4.847
1.147
2.343
8.337
5.958
166.953
8
96.229
25.890
31.126
153.245
5.041
1.232
2.440
8.713
5.876
167.834
9
99.802
26.764
32.181
158.747
5.083
1.271
2.434
8.788
6.353
173.888
10
101.310
26.407
32.977
160.694
5.133
1.380
2.397
8.910
6.267
175.871
11
97.878
26.682
32.311
156.871
5.140
1.201
2.422
8.763
6.011
171.645
12
95.796
26.693
31.904
154.393
4.957
1.224
2.427
8.608
6.045
169.046
13
92.810
25.573
30.971
149.354
4.745
1.150
2.445
8.340
5.999
163.693
14
95.357
26.389
28.910
150.656
5.028
1.219
2.411
8.658
6.296
165.610
15
97.172
26.125
31.948
155.245
5.040
1.405
2.452
8.897
6.154
170.296
16
102.258
27.060
31.723
161.041
5.180
1.414
2.422
9.016
6.431
176.488
17
98.510
26.648
32.677
157.835
5.306
1.375
2.433
9.114
6.525
173.474
18
101.416
27.018
32.469
160.903
5.174
1.279
2.481
8.934
6.271
176.108
19
98.284
27.727
32.835
158.846
5.336
1.423
2.397
9.156
5.946
173.948
20
98.331
26.983
32.465
157.779
5.265
1.726
2.457
9.448
6.093
173.320
21
22
23
24
25
Tổng
2.528.948
681.662
817.134
00
4.027.744
129.524
32.756
62.223
224.503
159.033
4.411.280
Ghi chú: Bình Châu mua của trung tâm nước nông thôn là 00 (m3)