Quay về Trang chủ
Khối lượng nước sản xuất
Thông tin trực điều độ 3 đơn vị lớn
Thông tin trực điều độ XM + CĐ
Khối lượng đồng hồ các đơn vị
Số liệu Dataloger
Chất lượng nước
Tự động hóa
Giải quyết thông tin khách hàng
Nhập số liệu sản xuất
Quay lại intropage (Demo)
==
Khối lượng đồng hồ các đơn vị
Tháng
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
Năm
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
Đơn vị
1. Xí nghiệp cấp nước Vũng Tàu
2. Xí nghiệp cấp nước Bà Rịa
3. Xí nghiệp cấp nước Long Điền
4. Cấp nước Xuyên Mộc
5. Cấp nước Châu Đức
Ngày
VT_D760 CẦU CỎ MAY-D760
VT_D800 CẦU CỎ MAY-D800
VT_D50 BẾN SÚC
VT_D1000 CẦU CỎ MAY-D1000
TỔNG
VT_D600
VT_D300
TỔNG sau tăng áp
26
26,710
21,120
12
57,570
105,400
13,685
1,862
15,547
27
22,630
23,540
8
49,010
95,180
17,563
2,316
19,879
28
23,460
24,340
10
50,870
98,670
17,457
2,163
19,620
29
24,640
25,310
15
53,340
103,290
18,911
2,286
21,197
30
24,810
25,710
0
53,580
104,100
19,917
2,275
22,192
1
24,440
25,260
22
52,970
102,648
18,199
2,202
20,401
2
23,860
24,610
17
51,580
100,033
18,170
2,236
20,406
3
22,990
23,780
10
49,730
96,490
17,382
2,209
19,591
4
22,740
23,650
4
49,110
95,496
16,610
2,128
18,738
5
23,870
24,370
26
51,570
99,784
17,409
2,260
19,669
6
24,690
25,390
40
53,360
103,400
19,457
2,294
21,751
7
24,450
25,220
0
52,890
102,560
19,338
2,167
21,505
8
24,320
25,150
23
52,460
101,907
18,130
2,223
20,353
9
23,520
24,490
0
50,920
98,930
17,803
2,180
19,983
10
22,980
23,850
0
49,720
96,550
17,066
2,173
19,239
11
23,360
24,030
0
50,360
97,750
17,217
2,239
19,456
12
23,460
24,280
0
50,610
98,350
17,167
2,302
19,469
13
24,600
25,400
0
53,020
103,020
18,909
2,124
21,033
14
23,780
24,600
0
51,110
99,490
19,216
2,176
21,392
15
23,580
24,520
0
50,840
98,940
17,879
2,167
20,046
16
22,910
23,990
0
49,390
96,290
17,235
2,159
19,394
17
23,260
24,250
0
50,230
97,740
16,886
2,178
19,064
18
22,900
23,640
0
49,250
95,790
17,788
2,160
19,948
19
24,200
25,180
1
52,000
101,380
17,458
2,122
19,580
20
23,940
24,910
20
51,590
100,440
19,221
2,142
21,363
21
24,270
25,190
0
52,160
101,620
19,692
2,165
21,857
22
22,990
24,010
7
49,490
96,490
17,922
2,109
20,031
23
23,560
24,430
5
50,690
98,680
17,841
2,192
20,033
24
24,160
24,880
0
51,880
100,920
16,937
2,149
19,086
25
20,670
21,660
3
52,760
95,090
17,865
2,295
20,160
Tổng
711,750
730,760
223
1,544,060
2,986,347
536,330
65,653
601,983